Characters remaining: 500/500
Translation

thượng hạng

Academic
Friendly

Từ "thượng hạng" trong tiếng Việt có nghĩathuộc loại tốt nhất, cao cấp, hoặc chất lượng rất cao. Khi chúng ta nói một sản phẩm, dịch vụ hay một món đồ nào đó "thượng hạng", chúng ta muốn nhấn mạnh rằng chất lượng vượt trội so với những sản phẩm khác.

dụ sử dụng từ "thượng hạng":
  1. Bánh kẹo thượng hạng: Điều này có nghĩanhững loại bánh kẹo này được làm từ nguyên liệu tốt hương vị xuất sắc.
  2. Khách sạn thượng hạng: Đây khách sạn dịch vụ, tiện nghi không gian sang trọng, thường đi kèm với giá cả cao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dịch vụ thượng hạng: Khi nói về dịch vụ, bạn có thể sử dụng cụm từ này để chỉ những dịch vụ phục vụ tốt, chú ý đến từng chi tiết mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
  • Sản phẩm thượng hạng: Dùng để mô tả các sản phẩm cao cấp, chẳng hạn như ô tô, điện thoại, thời trang...
Biến thể của từ:
  • "Hạng" có thể được dùng riêng biệt để chỉ về cấp độ, phân loại ( dụ: hạng nhất, hạng nhì).
  • "Thượng" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "thượng đẳng" (cao cấp hơn), hay "thượng lưu" (thuộc về tầng lớp giàu có).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cao cấp: Cũng chỉ về chất lượng tốt hơn so với thông thường.
  • Sang trọng: Thể hiện sự xa hoa, đắt tiền.
  • Tuyệt hảo: Cũng mang ý nghĩa về chất lượng rất tốt.
Lưu ý:
  • "Thượng hạng" thường mang nghĩa tích cực thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại, quảng cáo, hoặc khi nói về các trải nghiệm cao cấp.
  • Cần phân biệt giữa "thượng hạng" "hạng bình thường" hoặc "hạng thấp", để thấy sự khác biệt về chất lượng.
  1. tt. Thuộc loại tốt nhất: bánh kẹo thượng hạng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thượng hạng"